Dịch vụ
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Chọn dòng xe
Vespa Sprint Carbon | |||
---|---|---|---|
ĐỘNG CƠ | 125 cc | ||
Kiểu động cơ | Iget xi lanh đơn, 4 kì, 3 van | ||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử | ||
Dung tích xy lanh | 124.5 cc | ||
Công suất cực đại | 7.9 kW/ 7,700 vòng/ phút | ||
Mô-men xoắn cực đại | 10.4 Nm/ 6,000 vòng/ phút | ||
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng gió cưỡng bức | ||
Hệ thống truyền động | Tự động/ Vô cấp | ||
THÂN XE | Giảm xóc trước | Giảm chấn thủy lực đơn hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng | |
Giảm xóc sau | Giảm chấn hiệu ứng kép với lò xo ống lồng 4 vị trí điều chỉnh | ||
Hệ thống phanh trước | Phanh đĩa đường kính 200 mm - ABS | ||
Hệ thống phanh sau | Phanh tang trống đường kính 140 mm | ||
Lốp trước | Lốp không săm 110/ 70 - 12" | ||
Lốp sau | Lốp không săm 120/ 70 - 12" | ||
KÍCH THƯỚC CƠ BẢN | Chiều dài | 1,863 mm | |
Chiều rộng | 695 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 1,334 mm | ||
Chiều cao yên | 790 mm | ||
Dung tích bình xăng | 9 L | ||
Trọng lượng khô | 120 kg |