Dịch vụ
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Chọn dòng xe
Vespa GTS Super 125cc | |||
---|---|---|---|
ĐỘNG CƠ | Kiểu động cơ | i-get xi lanh đơn, 4 kì, 4 van với hệ thống dừng tạm thời "Start & Stop" | |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử | ||
Dung tích xi lanh | 124,7 cc | ||
Công suất cực đại | 9 KW/8.250 vòng/phút | ||
Mô-mem xoắn cực đại | 11.5 Nm/6000 vòng/phút | ||
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng dung dịch | ||
Hệ thống truyền động | Tự động/ Vô cấp | ||
THÂN XE | Giảm xóc trước | Giảm chấn đơn kết hợp với lò xo ống lồng | |
Giảm xóc sau | Giảm chấn hiệu ứng kép với lò xo ống lồng 4 vị trí điều chỉnh | ||
Hệ thống phanh | Hệ thống chống bó cứng phanh ABS hai kênh | ||
Phanh trước | Phanh đĩa đường kính 220 mm | ||
Phanh sau | Phanh đĩa đường kính 220 mm | ||
Lốp trước | Lốp không săm 120/70 - 12" | ||
Lốp sau | Lốp không săm 130/70 - 12" | ||
KÍCH THƯỚC CƠ BẢN | Chiều dài | 1.950 mm | |
Chiều rộng | 740 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 1.350 mm | ||
Dung tích bình xăng | 7 (+- 0.5) lít | ||
Trọng lượng bản thân | 140 kg |