Dịch vụ
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Chọn dòng xe
Vespa Sei Giorni | |||
---|---|---|---|
ĐỘNG CƠ | Kiểu động cơ | xi lanh đơn, 4 kì, 4 van | |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử | ||
Dung tích xi lanh | 278,3 cc | ||
Công suất cực đại | 15,6 KW/7750 vòng/phút | ||
Mô-mem xoắn cực đại | 22 Nm/5000 vòng/phút | ||
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng dung dịch | ||
Hệ thống truyền động | Tự động/ Vô cấp | ||
THÂN XE | Giảm xóc trước | Giảm chấn đơn kết hợp với lò xo ống lồng | |
Giảm xóc sau | Giảm chấn hiệu ứng kép với lò xo ống lồng 4 vị trí điều chỉnh | ||
Hệ thống phanh | Hệ thống chống bó cứng phanh ABS hai kênh và kiểm soát lực kéo ASR | ||
Phanh trước | Phanh đĩa đường kính 220 mm | ||
Phanh sau | Phanh đĩa đường kính 220 mm | ||
Lốp trước | Lốp không săm 120/70 - 12" | ||
Lốp sau | Lốp không săm 130/70 - 12" | ||
KÍCH THƯỚC CƠ BẢN | Chiều dài | 1.950 mm | |
Chiều rộng | 755 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 1.350 mm | ||
Dung tích bình xăng | 8.5 (+- 0.5) lít | ||
Trọng lượng bản thân | 160 kg |