Dịch vụ
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Chọn dòng xe
Vespa LT 3V i.e. | |||
---|---|---|---|
ĐỘNG CƠ | Kiểu động cơ | 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ. | |
Hệ thống phối khí | |||
Hệ thống phun xăng | Phun xăng điện tử PI | ||
Dung tích xy lanh | 124.5 cc | ||
Công suất cực đại | 7.2 kW/ 7.750 vòng/ phút | ||
Mô-men xoắn cực đại | 9.5 Nm/ 6.000 vòng/ phút | ||
Hệ thống làm mát | Gió cưỡng bức | ||
Hệ thống chuyển động | Vô cấp, tự động | ||
THÂN XE | Giảm xóc trước | Giảm chấn thủy lực đơn hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng | |
Giảm xóc sau | Giảm chấn hiệu ứng kép với lò xo ống lồng 4 vị trí điều chỉnh | ||
Hệ thống phanh trước | Phanh dĩa, đường kính 200mm | ||
Hệ thống phanh sau | Phanh tang trống, đường kính 110mm | ||
Lốp trước | Lốp không săm 110/70 - 11" | ||
Lốp sau | Lốp không săm 120/70 - 10" | ||
KÍCH THƯỚC CƠ BẢN | Chiều dài | 1.770 mm | |
Chiều rộng | 705 mm | ||
Khoảng cách trục bánh xe | 1,280 mm | ||
Chiều cao yên | 785 mm | ||
Dung tích bình xăng | 7,5 L | ||
Tiêu chuẩn bình thải | EURO 3 |